Câu hỏi cơ bản về AWS
Dưới đây là các câu hỏi cơ bản để bạn chuẩn bị cho chứng chỉ AWS Certified Cloud Practitioner.
1. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon EC2 được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu đối tượng
- B. Triển khai các máy ảo
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu
- D. Cung cấp dịch vụ DNS
Đáp án: B. Triển khai các máy ảo
Giải thích: Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud) cung cấp khả năng triển khai và quản lý các máy ảo (instance) để chạy ứng dụng trên AWS.
2. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon S3 phù hợp nhất cho trường hợp sử dụng nào sau đây?
- A. Lưu trữ tạm thời máy ảo
- B. Lưu trữ đối tượng, như hình ảnh và video
- C. Chạy các ứng dụng AI/ML
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu SQL
Đáp án: B. Lưu trữ đối tượng, như hình ảnh và video
Giải thích: Amazon S3 (Simple Storage Service) được thiết kế để lưu trữ dữ liệu đối tượng, với tính năng bảo mật, sao lưu và khả năng mở rộng.
3. Câu hỏi:
Amazon RDS không hỗ trợ cơ sở dữ liệu nào sau đây?
- A. MySQL
- B. MongoDB
- C. PostgreSQL
- D. Oracle
Đáp án: B. MongoDB
Giải thích: Amazon RDS là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ và không hỗ trợ MongoDB, vì MongoDB là cơ sở dữ liệu NoSQL.
4. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon DynamoDB là gì?
- A. Dịch vụ cơ sở dữ liệu NoSQL
- B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ
- C. Công cụ ETL
- D. Công cụ giám sát log
Đáp án: A. Dịch vụ cơ sở dữ liệu NoSQL
Giải thích: DynamoDB là một cơ sở dữ liệu NoSQL được quản lý hoàn toàn, hỗ trợ hiệu suất nhanh và khả năng mở rộng cao.
5. Câu hỏi:
Đặc điểm chính của Amazon EBS là gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
- B. Lưu trữ khối cho máy ảo EC2
- C. Cung cấp mạng ảo
- D. Lưu trữ dữ liệu không cấu trúc
Đáp án: B. Lưu trữ khối cho máy ảo EC2
Giải thích: Amazon EBS (Elastic Block Store) cung cấp lưu trữ khối có thể gắn vào các instance EC2, đảm bảo hiệu năng cao và độ bền.
6. Câu hỏi:
Dịch vụ nào sau đây cung cấp giải pháp backup cho cơ sở dữ liệu?
- A. Amazon S3
- B. Amazon RDS
- C. Amazon EC2
- D. AWS Lambda
Đáp án: B. Amazon RDS
Giải thích: RDS tự động sao lưu cơ sở dữ liệu và cho phép người dùng khôi phục dữ liệu vào thời điểm nhất định.
7. Câu hỏi:
AWS Lambda hoạt động như thế nào?
- A. Tự động quản lý máy ảo để chạy ứng dụng
- B. Chạy code không cần quản lý server
- C. Lưu trữ dữ liệu đối tượng
- D. Phân phối nội dung toàn cầu
Đáp án: B. Chạy code không cần quản lý server
Giải thích: AWS Lambda là dịch vụ serverless cho phép chạy code chỉ khi cần mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng.
8. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon CloudFront được thiết kế để làm gì?
- A. Lưu trữ các ứng dụng web
- B. Tăng tốc phân phối nội dung web
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
- D. Tự động hóa CI/CD
Đáp án: B. Tăng tốc phân phối nội dung web
Giải thích: CloudFront là CDN (Content Delivery Network) giúp giảm độ trễ khi phân phối nội dung toàn cầu.
9. Câu hỏi:
Sự khác biệt chính giữa AWS Elastic Beanstalk và Amazon EC2 là gì?
- A. Beanstalk là dịch vụ serverless
- B. EC2 là công cụ tự động hóa, Beanstalk không tự động hóa
- C. Beanstalk cung cấp quản lý ứng dụng dễ dàng hơn
- D. EC2 chỉ dùng cho NoSQL
Đáp án: C. Beanstalk cung cấp quản lý ứng dụng dễ dàng hơn
Giải thích: Elastic Beanstalk tự động quản lý cơ sở hạ tầng, trong khi EC2 yêu cầu cấu hình thủ công.
10. Câu hỏi:
Dịch vụ nào của AWS được sử dụng để cân bằng tải giữa các instance EC2?
- A. AWS CloudFormation
- B. AWS Elastic Load Balancer
- C. AWS Auto Scaling
- D. Amazon Route 53
Đáp án: B. AWS Elastic Load Balancer
Giải thích: Elastic Load Balancer tự động phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều instance EC2, đảm bảo tính khả dụng.
11. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Auto Scaling có chức năng gì?
- A. Cung cấp sao lưu cho dữ liệu EC2
- B. Tự động điều chỉnh quy mô của tài nguyên EC2 dựa trên nhu cầu
- C. Quản lý và bảo vệ các tài nguyên mạng
- D. Tạo và quản lý các môi trường lập trình
Đáp án: B. Tự động điều chỉnh quy mô của tài nguyên EC2 dựa trên nhu cầu
Giải thích: AWS Auto Scaling giúp tự động điều chỉnh số lượng instance EC2 để đáp ứng nhu cầu thay đổi của ứng dụng.
12. Câu hỏi:
Amazon Route 53 chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Lưu trữ và bảo vệ dữ liệu
- B. Cung cấp dịch vụ DNS và phân phối lưu lượng
- C. Quản lý người dùng và quyền truy cập
- D. Tự động hóa triển khai ứng dụng
Đáp án: B. Cung cấp dịch vụ DNS và phân phối lưu lượng
Giải thích: Amazon Route 53 là dịch vụ DNS có thể chuyển hướng lưu lượng đến các dịch vụ AWS và ngoài AWS một cách đáng tin cậy.
13. Câu hỏi:
AWS Identity and Access Management (IAM) giúp bạn làm gì?
- A. Tạo và quản lý các cơ sở dữ liệu
- B. Quản lý quyền truy cập và xác thực người dùng trên AWS
- C. Cung cấp lưu trữ cho các đối tượng
- D. Cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu
Đáp án: B. Quản lý quyền truy cập và xác thực người dùng trên AWS
Giải thích: IAM giúp quản lý người dùng và quyền truy cập vào các tài nguyên AWS, đảm bảo an ninh và kiểm soát.
14. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon CloudWatch được sử dụng để làm gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu tĩnh
- B. Giám sát tài nguyên và ứng dụng
- C. Xử lý dữ liệu lớn
- D. Quản lý các API
Đáp án: B. Giám sát tài nguyên và ứng dụng
Giải thích: Amazon CloudWatch cung cấp khả năng giám sát các tài nguyên AWS và ứng dụng của bạn, bao gồm việc theo dõi log, đo lường hiệu suất và cảnh báo.
15. Câu hỏi:
Amazon VPC giúp bạn làm gì?
- A. Quản lý các tài nguyên AWS trong khu vực địa lý cụ thể
- B. Tạo và quản lý các mạng ảo riêng biệt
- C. Phân phối lưu lượng tới người dùng
- D. Sao lưu dữ liệu từ các dịch vụ AWS
Đáp án: B. Tạo và quản lý các mạng ảo riêng biệt
Giải thích: VPC (Virtual Private Cloud) cho phép bạn tạo và quản lý một mạng riêng ảo trong môi trường AWS, giúp phân chia và kiểm soát lưu lượng mạng.
16. Câu hỏi:
AWS S3 Glacier được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu đối tượng có độ trễ cao
- B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài và chi phí thấp
- C. Quản lý dữ liệu trực tuyến
- D. Phân phối nội dung toàn cầu
Đáp án: B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài và chi phí thấp
Giải thích: S3 Glacier là dịch vụ lưu trữ chi phí thấp, được thiết kế cho các dữ liệu cần lưu trữ lâu dài với thời gian truy xuất dài hơn.
17. Câu hỏi:
Dịch vụ nào sau đây cho phép bạn tự động triển khai và quản lý các tài nguyên AWS theo cách dễ dàng nhất?
- A. AWS Elastic Beanstalk
- B. Amazon RDS
- C. Amazon EC2
- D. Amazon CloudFormation
Đáp án: A. AWS Elastic Beanstalk
Giải thích: Elastic Beanstalk giúp tự động triển khai và quản lý các ứng dụng mà không cần quan tâm đến hạ tầng cơ sở.
18. Câu hỏi:
AWS CloudFormation là gì?
- A. Dịch vụ triển khai ứng dụng không cần server
- B. Dịch vụ quản lý tài nguyên AWS thông qua mã
- C. Công cụ giám sát hoạt động tài nguyên
- D. Dịch vụ bảo mật cho tài nguyên AWS
Đáp án: B. Dịch vụ quản lý tài nguyên AWS thông qua mã
Giải thích: AWS CloudFormation cho phép bạn sử dụng mã để tạo và quản lý các tài nguyên AWS, đảm bảo tính nhất quán và tái sử dụng.
19. Câu hỏi:
Amazon Elastic Load Balancer (ELB) cung cấp chức năng gì?
- A. Cân bằng tải lưu lượng đến các EC2 instances
- B. Cung cấp dịch vụ quản lý DNS
- C. Tạo và triển khai ứng dụng
- D. Sao lưu dữ liệu từ EC2
Đáp án: A. Cân bằng tải lưu lượng đến các EC2 instances
Giải thích: ELB giúp phân phối lưu lượng mạng vào các instance EC2 một cách tự động, giúp duy trì hiệu suất và tính khả dụng của ứng dụng.
20. Câu hỏi:
AWS Trusted Advisor cung cấp gì cho người dùng AWS?
- A. Giải pháp sao lưu dữ liệu
- B. Tối ưu chi phí và hiệu suất cho các tài nguyên AWS
- C. Quản lý người dùng và quyền truy cập
- D. Giám sát hoạt động của ứng dụng
Đáp án: B. Tối ưu chi phí và hiệu suất cho các tài nguyên AWS
Giải thích: AWS Trusted Advisor giúp kiểm tra tài nguyên của bạn và cung cấp các khuyến nghị về tối ưu hóa chi phí, bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy.
21. Câu hỏi:
Amazon Lightsail phù hợp nhất cho mục đích nào sau đây?
- A. Quản lý các mạng riêng ảo
- B. Chạy các ứng dụng nhỏ hoặc website với cấu hình đơn giản
- C. Phân tích dữ liệu lớn
- D. Xử lý AI và Machine Learning
Đáp án: B. Chạy các ứng dụng nhỏ hoặc website với cấu hình đơn giản
Giải thích: Amazon Lightsail là dịch vụ dễ sử dụng dành cho các ứng dụng web nhỏ, cung cấp máy ảo, bộ nhớ và mạng được cấu hình sẵn.
22. Câu hỏi:
AWS Batch được thiết kế để làm gì?
- A. Quản lý các dịch vụ serverless
- B. Xử lý khối lượng công việc tính toán lớn theo lô
- C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
- D. Tạo mạng riêng ảo
Đáp án: B. Xử lý khối lượng công việc tính toán lớn theo lô
Giải thích: AWS Batch tự động hóa việc lập lịch và chạy các tác vụ tính toán theo lô, phù hợp với xử lý dữ liệu lớn hoặc phân tích khoa học.
23. Câu hỏi:
AWS Snowball được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Truyền dữ liệu lớn giữa on-premises và AWS
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Tăng tốc truy vấn cơ sở dữ liệu
- D. Quản lý máy chủ ảo
Đáp án: A. Truyền dữ liệu lớn giữa on-premises và AWS
Giải thích: AWS Snowball là thiết bị lưu trữ vật lý giúp truyền dữ liệu lớn đến và từ AWS, giảm chi phí và thời gian so với truyền qua mạng.
24. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Glue hỗ trợ chính cho quy trình nào?
- A. Tạo mạng ảo riêng biệt
- B. Tích hợp dữ liệu và ETL (Extract, Transform, Load)
- C. Tăng tốc truy cập cơ sở dữ liệu
- D. Quản lý API
Đáp án: B. Tích hợp dữ liệu và ETL (Extract, Transform, Load)
Giải thích: AWS Glue là dịch vụ ETL giúp chuẩn bị và tích hợp dữ liệu cho phân tích, hỗ trợ các hệ thống như S3 hoặc Redshift.
25. Câu hỏi:
Amazon Redshift là gì?
- A. Dịch vụ phân tích dữ liệu lưu trữ trên cloud
- B. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu lâu dài
- C. Công cụ giám sát tài nguyên
- D. Dịch vụ cân bằng tải
Đáp án: A. Dịch vụ phân tích dữ liệu lưu trữ trên cloud
Giải thích: Redshift là kho dữ liệu phân tích (data warehouse) được thiết kế để xử lý truy vấn phức tạp với khối lượng dữ liệu lớn.
26. Câu hỏi:
Dịch vụ nào sau đây là một nền tảng AI/ML được quản lý hoàn toàn?
- A. Amazon Lex
- B. Amazon SageMaker
- C. Amazon CloudWatch
- D. AWS Step Functions
Đáp án: B. Amazon SageMaker
Giải thích: SageMaker là nền tảng toàn diện cho việc xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình học máy (Machine Learning).
27. Câu hỏi:
Amazon Lex được sử dụng để làm gì?
- A. Xây dựng ứng dụng chatbot và nhận dạng giọng nói
- B. Tăng tốc xử lý dữ liệu lớn
- C. Lưu trữ các ứng dụng web
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
Đáp án: A. Xây dựng ứng dụng chatbot và nhận dạng giọng nói
Giải thích: Amazon Lex là công cụ xây dựng chatbot sử dụng AI để hiểu ngôn ngữ tự nhiên và tương tác với người dùng.
28. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Trusted Advisor có thể giúp bạn với mục tiêu nào?
- A. Tăng tốc độ mạng ảo
- B. Giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
- C. Phân tích khối lượng công việc lớn
- D. Tạo các môi trường lập trình
Đáp án: B. Giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
Giải thích: Trusted Advisor đưa ra các đề xuất giúp tối ưu hóa chi phí, bảo mật, hiệu suất và tính sẵn sàng của tài nguyên AWS.
29. Câu hỏi:
Amazon CloudTrail được sử dụng để làm gì?
- A. Giám sát các hoạt động API trong tài khoản AWS
- B. Tăng tốc truy vấn cơ sở dữ liệu
- C. Quản lý quyền truy cập IAM
- D. Tự động hóa triển khai ứng dụng
Đáp án: A. Giám sát các hoạt động API trong tài khoản AWS
Giải thích: CloudTrail ghi lại tất cả các hoạt động API và sự kiện trong tài khoản AWS để phục vụ mục đích kiểm toán và giám sát.
30. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon Athena được thiết kế để làm gì?
- A. Truy vấn dữ liệu trực tiếp từ S3 bằng SQL
- B. Tạo và quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
- C. Phân phối nội dung toàn cầu
- D. Xử lý dữ liệu theo lô
Đáp án: A. Truy vấn dữ liệu trực tiếp từ S3 bằng SQL
Giải thích: Athena cho phép truy vấn dữ liệu được lưu trong S3 mà không cần phải di chuyển dữ liệu, chỉ sử dụng các câu lệnh SQL.
31. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Elastic File System (EFS) được sử dụng để làm gì?
- A. Cung cấp lưu trữ khối cho EC2
- B. Cung cấp hệ thống tệp được chia sẻ và co giãn
- C. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- D. Tự động cân bằng tải lưu lượng
Đáp án: B. Cung cấp hệ thống tệp được chia sẻ và co giãn
Giải thích: AWS EFS là hệ thống tệp được quản lý hoàn toàn, có thể mở rộng theo nhu cầu và cho phép nhiều instance EC2 truy cập đồng thời.
32. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Outposts là gì?
- A. Dịch vụ lưu trữ cơ sở dữ liệu quan hệ
- B. Dịch vụ mang hạ tầng AWS đến on-premises
- C. Dịch vụ phân phối nội dung toàn cầu
- D. Công cụ quản lý chi phí AWS
Đáp án: B. Dịch vụ mang hạ tầng AWS đến on-premises
Giải thích: AWS Outposts cung cấp phần cứng AWS để triển khai tại trung tâm dữ liệu của bạn, giúp tích hợp hạ tầng tại chỗ với AWS Cloud.
33. Câu hỏi:
AWS Direct Connect mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp kết nối mạng riêng tư giữa on-premises và AWS
- B. Cung cấp mạng ảo cho tài nguyên AWS
- C. Tăng tốc độ xử lý cơ sở dữ liệu
- D. Tự động quản lý tài nguyên AWS
Đáp án: A. Giúp kết nối mạng riêng tư giữa on-premises và AWS
Giải thích: Direct Connect cung cấp kết nối mạng riêng tư, độ trễ thấp giữa cơ sở hạ tầng on-premises và AWS, phù hợp cho ứng dụng cần băng thông lớn.
34. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon Kinesis được thiết kế để làm gì?
- A. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực
- B. Tự động sao lưu dữ liệu
- C. Triển khai ứng dụng không cần server
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
Đáp án: A. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực
Giải thích: Kinesis hỗ trợ xử lý dữ liệu streaming theo thời gian thực từ nhiều nguồn như log, clickstream hoặc dữ liệu IoT.
35. Câu hỏi:
Amazon SNS (Simple Notification Service) dùng để làm gì?
- A. Gửi thông báo và tin nhắn đến các hệ thống hoặc người dùng
- B. Quản lý quyền truy cập tài nguyên
- C. Xử lý dữ liệu lớn
- D. Triển khai cơ sở dữ liệu quan hệ
Đáp án: A. Gửi thông báo và tin nhắn đến các hệ thống hoặc người dùng
Giải thích: SNS cho phép gửi thông báo qua email, SMS hoặc đẩy tin nhắn tới các dịch vụ khác, phù hợp với các ứng dụng cần thông báo tự động.
36. Câu hỏi:
AWS Step Functions được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý và tự động hóa quy trình làm việc (workflow)
- B. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- C. Cân bằng tải lưu lượng
- D. Tạo mạng riêng ảo
Đáp án: A. Quản lý và tự động hóa quy trình làm việc (workflow)
Giải thích: AWS Step Functions cho phép định nghĩa và thực thi quy trình làm việc phức tạp với nhiều bước, kết nối các dịch vụ AWS.
37. Câu hỏi:
Amazon MQ là gì?
- A. Dịch vụ gửi thông báo tự động
- B. Dịch vụ quản lý hàng đợi tin nhắn
- C. Dịch vụ giám sát tài nguyên AWS
- D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu NoSQL
Đáp án: B. Dịch vụ quản lý hàng đợi tin nhắn
Giải thích: Amazon MQ là dịch vụ quản lý hệ thống hàng đợi tin nhắn (message broker) cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau một cách đáng tin cậy.
38. Câu hỏi:
Amazon WorkSpaces phù hợp nhất cho mục đích nào?
- A. Tạo các máy ảo chạy ứng dụng trên cloud
- B. Cung cấp máy tính để bàn ảo (virtual desktop)
- C. Phân tích dữ liệu lớn
- D. Triển khai chatbot AI
Đáp án: B. Cung cấp máy tính để bàn ảo (virtual desktop)
Giải thích: WorkSpaces là dịch vụ cung cấp môi trường máy tính để bàn ảo trên cloud, phù hợp với nhu cầu làm việc từ xa.
39. Câu hỏi:
Dịch vụ nào sau đây giúp quản lý chi phí và sử dụng tài nguyên AWS?
- A. AWS Budgets
- B. Amazon Kinesis
- C. AWS CloudTrail
- D. Amazon SNS
Đáp án: A. AWS Budgets
Giải thích: AWS Budgets cho phép đặt giới hạn chi phí và theo dõi mức sử dụng tài nguyên, từ đó giúp quản lý ngân sách hiệu quả.
40. Câu hỏi:
Amazon Elastic Kubernetes Service (EKS) được thiết kế để làm gì?
- A. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
- B. Chạy và quản lý container Kubernetes trên AWS
- C. Tăng tốc truy cập cơ sở dữ liệu
- D. Giám sát log và chỉ số hiệu suất
Đáp án: B. Chạy và quản lý container Kubernetes trên AWS
Giải thích: EKS là dịch vụ được quản lý hoàn toàn, giúp chạy các container Kubernetes trên AWS mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng.
41. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Lambda được thiết kế để làm gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
- B. Chạy mã mà không cần quản lý máy chủ
- C. Tăng tốc độ xử lý cơ sở dữ liệu
- D. Cung cấp dịch vụ cân bằng tải
Đáp án: B. Chạy mã mà không cần quản lý máy chủ
Giải thích: AWS Lambda cho phép bạn chạy mã chỉ khi cần thiết mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ, giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả.
42. Câu hỏi:
Amazon DynamoDB là dịch vụ cơ sở dữ liệu loại gì?
- A. Quan hệ (Relational)
- B. NoSQL
- C. Cơ sở dữ liệu đối tượng
- D. Cơ sở dữ liệu graph
Đáp án: B. NoSQL
Giải thích: DynamoDB là dịch vụ cơ sở dữ liệu NoSQL được quản lý hoàn toàn, cung cấp hiệu suất nhanh và khả năng mở rộng linh hoạt.
43. Câu hỏi:
Amazon CloudFront được sử dụng để làm gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- B. Cung cấp mạng phân phối nội dung (CDN)
- C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
- D. Quản lý các ứng dụng không cần server
Đáp án: B. Cung cấp mạng phân phối nội dung (CDN)
Giải thích: CloudFront là dịch vụ CDN giúp phân phối nội dung như video, hình ảnh hoặc file đến người dùng với độ trễ thấp.
44. Câu hỏi:
AWS Storage Gateway là gì?
- A. Dịch vụ chuyển đổi dữ liệu thành cơ sở dữ liệu quan hệ
- B. Cầu nối giữa on-premises và AWS để lưu trữ dữ liệu
- C. Dịch vụ tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng
- D. Hệ thống tự động triển khai container
Đáp án: B. Cầu nối giữa on-premises và AWS để lưu trữ dữ liệu
Giải thích: AWS Storage Gateway cho phép tích hợp liền mạch giữa hệ thống lưu trữ tại chỗ và lưu trữ trên cloud.
45. Câu hỏi:
Amazon RDS (Relational Database Service) cung cấp điều gì?
- A. Phân phối nội dung toàn cầu
- B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu NoSQL
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ tự động
- D. Tự động giám sát log hệ thống
Đáp án: C. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ tự động
Giải thích: Amazon RDS là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý hoàn toàn, hỗ trợ các loại cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL và SQL Server.
46. Câu hỏi:
Amazon Elastic Beanstalk phù hợp với trường hợp nào sau đây?
- A. Cân bằng tải giữa các instance
- B. Giám sát dữ liệu theo thời gian thực
- C. Quản lý container Kubernetes
- D. Tự động triển khai và quản lý ứng dụng web
Đáp án: D. Tự động triển khai và quản lý ứng dụng web
Giải thích: Elastic Beanstalk giúp triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng bên dưới.
47. Câu hỏi:
Amazon S3 được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Lưu trữ khối (Block Storage)
- B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng
- C. Quản lý quyền truy cập tài nguyên
- D. Triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
Đáp án: B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng
Giải thích: S3 là dịch vụ lưu trữ đối tượng được quản lý hoàn toàn, thích hợp cho dữ liệu không cấu trúc như file, hình ảnh và video.
48. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS CodePipeline giúp bạn làm gì?
- A. Quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu
- B. Tự động hóa các quy trình phát triển và triển khai ứng dụng
- C. Giám sát hiệu suất ứng dụng
- D. Phân tích dữ liệu lớn
Đáp án: B. Tự động hóa các quy trình phát triển và triển khai ứng dụng
Giải thích: AWS CodePipeline là công cụ giúp tự động hóa các bước phát triển, kiểm thử và triển khai phần mềm.
49. Câu hỏi:
AWS Elastic Load Balancing (ELB) được sử dụng để làm gì?
- A. Cung cấp mạng phân phối nội dung
- B. Cân bằng tải lưu lượng đến nhiều tài nguyên
- C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
- D. Tối ưu hóa chi phí AWS
Đáp án: B. Cân bằng tải lưu lượng đến nhiều tài nguyên
Giải thích: ELB giúp phân phối lưu lượng đến các instance hoặc tài nguyên khác để đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng.
50. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon EBS (Elastic Block Store) cung cấp điều gì?
- A. Lưu trữ tệp tin đối tượng
- B. Lưu trữ khối có hiệu suất cao cho EC2
- C. Cân bằng tải giữa các tài nguyên
- D. Triển khai các container Kubernetes
Đáp án: B. Lưu trữ khối có hiệu suất cao cho EC2
Giải thích: Amazon EBS là dịch vụ lưu trữ khối được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cho các instance EC2, hỗ trợ lưu trữ liên tục và hiệu suất cao.
51. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Identity and Access Management (IAM) giúp bạn làm gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí AWS
- B. Quản lý quyền truy cập và bảo mật tài nguyên
- C. Giám sát hoạt động của tài khoản AWS
- D. Cân bằng tải giữa các tài nguyên
Đáp án: B. Quản lý quyền truy cập và bảo mật tài nguyên
Giải thích: IAM cho phép kiểm soát chi tiết quyền truy cập vào các tài nguyên AWS, đảm bảo chỉ người hoặc dịch vụ được ủy quyền mới có quyền truy cập.
52. Câu hỏi:
Amazon VPC (Virtual Private Cloud) là gì?
- A. Công cụ giám sát tài nguyên AWS
- B. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu NoSQL
- C. Mạng riêng ảo trong AWS
- D. Dịch vụ phân phối nội dung toàn cầu
Đáp án: C. Mạng riêng ảo trong AWS
Giải thích: VPC là dịch vụ cung cấp môi trường mạng ảo cô lập để chạy các tài nguyên AWS với khả năng kiểm soát mạng cao.
53. Câu hỏi:
Amazon Elastic Container Service (ECS) được thiết kế để làm gì?
- A. Tự động hóa quy trình phát triển phần mềm
- B. Quản lý và chạy container trên AWS
- C. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- D. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
Đáp án: B. Quản lý và chạy container trên AWS
Giải thích: ECS là dịch vụ giúp triển khai, chạy và mở rộng các container trên nền tảng AWS.
54. Câu hỏi:
Dịch vụ nào sau đây hỗ trợ quản lý cơ sở dữ liệu có cấu trúc?
- A. Amazon Redshift
- B. Amazon RDS
- C. Amazon DynamoDB
- D. Amazon S3
Đáp án: B. Amazon RDS
Giải thích: RDS là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ hỗ trợ các hệ quản trị như MySQL, PostgreSQL và SQL Server.
55. Câu hỏi:
AWS Shield được thiết kế để bảo vệ tài nguyên AWS khỏi loại tấn công nào?
- A. Tấn công brute force
- B. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
- C. Tấn công phishing
- D. Tấn công mã độc
Đáp án: B. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
Giải thích: AWS Shield là dịch vụ bảo vệ tự động khỏi các tấn công DDoS nhằm đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất của tài nguyên.
56. Câu hỏi:
AWS CloudFormation được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý tài nguyên AWS bằng cách sử dụng mẫu (template)
- B. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- C. Triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
- D. Cung cấp thông báo tự động
Đáp án: A. Quản lý tài nguyên AWS bằng cách sử dụng mẫu (template)
Giải thích: CloudFormation cho phép triển khai và quản lý các tài nguyên AWS bằng cách sử dụng các template để tự động hóa việc cấu hình.
57. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Config giúp bạn làm gì?
- A. Giám sát cấu hình và thay đổi tài nguyên AWS
- B. Tăng tốc độ truy vấn cơ sở dữ liệu
- C. Tối ưu hóa chi phí AWS
- D. Cung cấp cơ sở dữ liệu graph
Đáp án: A. Giám sát cấu hình và thay đổi tài nguyên AWS
Giải thích: AWS Config theo dõi cấu hình tài nguyên AWS và cảnh báo khi có thay đổi hoặc khi tài nguyên không tuân thủ chính sách đã đặt.
58. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Auto Scaling mang lại lợi ích gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- B. Tăng hoặc giảm số lượng tài nguyên dựa trên nhu cầu
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
- D. Tự động triển khai container
Đáp án: B. Tăng hoặc giảm số lượng tài nguyên dựa trên nhu cầu
Giải thích: Auto Scaling tự động điều chỉnh số lượng tài nguyên như EC2 instance để đáp ứng nhu cầu khối lượng công việc.
59. Câu hỏi:
AWS CloudWatch được sử dụng để làm gì?
- A. Giám sát và ghi log hoạt động của tài nguyên AWS
- B. Triển khai ứng dụng không cần máy chủ
- C. Lưu trữ dữ liệu đối tượng
- D. Tạo và quản lý mạng riêng ảo
Đáp án: A. Giám sát và ghi log hoạt động của tài nguyên AWS
Giải thích: CloudWatch giúp thu thập và giám sát log, chỉ số hiệu suất, và gửi cảnh báo khi có vấn đề xảy ra.
60. Câu hỏi:
Amazon API Gateway phù hợp nhất cho mục đích nào?
- A. Quản lý quyền truy cập tài nguyên AWS
- B. Tạo, triển khai và quản lý API
- C. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- D. Cân bằng tải giữa các tài nguyên
Đáp án: B. Tạo, triển khai và quản lý API
Giải thích: API Gateway giúp phát triển, triển khai và bảo mật các API để kết nối các ứng dụng với dịch vụ backend.
61. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Secrets Manager được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- B. Lưu trữ và quản lý thông tin bảo mật (secrets)
- C. Phân tích log và chỉ số hiệu suất
- D. Quản lý tài nguyên mạng
Đáp án: B. Lưu trữ và quản lý thông tin bảo mật (secrets)
Giải thích: Secrets Manager giúp lưu trữ, xoay vòng và quản lý thông tin nhạy cảm như mật khẩu, khóa API một cách an toàn.
62. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Organizations cung cấp chức năng nào?
- A. Tự động hóa triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
- B. Quản lý nhiều tài khoản AWS một cách tập trung
- C. Tối ưu hóa lưu lượng mạng
- D. Cân bằng tải giữa các instance
Đáp án: B. Quản lý nhiều tài khoản AWS một cách tập trung
Giải thích: AWS Organizations cho phép quản lý các tài khoản AWS, áp dụng chính sách kiểm soát và tối ưu hóa chi phí từ một nơi duy nhất.
63. Câu hỏi:
Amazon Lightsail phù hợp với đối tượng nào?
- A. Các doanh nghiệp cần triển khai ứng dụng đơn giản với chi phí thấp
- B. Các tổ chức cần lưu trữ dữ liệu lâu dài
- C. Các nhà phát triển cần phân tích dữ liệu thời gian thực
- D. Các công ty cần quản lý container Kubernetes
Đáp án: A. Các doanh nghiệp cần triển khai ứng dụng đơn giản với chi phí thấp
Giải thích: Lightsail là dịch vụ đơn giản hóa việc triển khai các ứng dụng nhỏ, với mức giá cố định, phù hợp với cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
64. Câu hỏi:
AWS Glue là gì?
- A. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- B. Dịch vụ tích hợp và chuyển đổi dữ liệu (ETL)
- C. Dịch vụ quản lý container
- D. Dịch vụ phân phối nội dung
Đáp án: B. Dịch vụ tích hợp và chuyển đổi dữ liệu (ETL)
Giải thích: AWS Glue là dịch vụ ETL (Extract, Transform, Load), giúp trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu vào kho dữ liệu.
65. Câu hỏi:
AWS CodeBuild hỗ trợ việc gì trong chu trình phát triển phần mềm?
- A. Triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
- B. Xây dựng và kiểm thử mã nguồn tự động
- C. Tự động cân bằng tải
- D. Phân tích dữ liệu lớn
Đáp án: B. Xây dựng và kiểm thử mã nguồn tự động
Giải thích: CodeBuild là dịch vụ xây dựng và kiểm thử mã nguồn tự động trong các pipeline CI/CD, giúp tăng hiệu quả phát triển phần mềm.
66. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Global Accelerator cung cấp điều gì?
- A. Phân phối nội dung toàn cầu
- B. Tăng tốc độ và độ sẵn sàng của ứng dụng toàn cầu
- C. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- D. Tạo cơ sở dữ liệu quan hệ
Đáp án: B. Tăng tốc độ và độ sẵn sàng của ứng dụng toàn cầu
Giải thích: Global Accelerator sử dụng mạng AWS toàn cầu để định tuyến lưu lượng đến các endpoint gần nhất, giúp giảm độ trễ và tăng hiệu suất.
67. Câu hỏi:
AWS Trusted Advisor được sử dụng để làm gì?
- A. Tư vấn tối ưu hóa chi phí, bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy của AWS
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Tự động triển khai container
- D. Quản lý cấu hình mạng
Đáp án: A. Tư vấn tối ưu hóa chi phí, bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy của AWS
Giải thích: Trusted Advisor cung cấp các khuyến nghị nhằm giúp tối ưu hóa sử dụng AWS theo các lĩnh vực quan trọng.
68. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon QuickSight phù hợp với nhiệm vụ nào?
- A. Phân tích và trực quan hóa dữ liệu
- B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- C. Triển khai và quản lý API
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
Đáp án: A. Phân tích và trực quan hóa dữ liệu
Giải thích: QuickSight là dịch vụ phân tích và trực quan hóa dữ liệu nhanh chóng, giúp tạo báo cáo và dashboard một cách dễ dàng.
69. Câu hỏi:
AWS CloudTrail giúp theo dõi điều gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu đối tượng
- B. Hoạt động API và lịch sử truy cập tài nguyên AWS
- C. Triển khai ứng dụng không cần máy chủ
- D. Giám sát hiệu suất cơ sở dữ liệu
Đáp án: B. Hoạt động API và lịch sử truy cập tài nguyên AWS
Giải thích: CloudTrail ghi lại hoạt động API và truy cập tài nguyên, giúp theo dõi và kiểm tra bảo mật trên tài khoản AWS.
70. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS WAF (Web Application Firewall) giúp bảo vệ ứng dụng khỏi điều gì?
- A. Tấn công DDoS
- B. Các mối đe dọa bảo mật ứng dụng web như SQL Injection hoặc Cross-Site Scripting
- C. Tấn công brute force
- D. Tấn công phishing
Đáp án: B. Các mối đe dọa bảo mật ứng dụng web như SQL Injection hoặc Cross-Site Scripting
Giải thích: AWS WAF giúp bảo vệ ứng dụng web khỏi các mối đe dọa phổ biến bằng cách cho phép tạo quy tắc để lọc và chặn lưu lượng đáng ngờ.
71. Câu hỏi:
AWS Snowball được sử dụng để làm gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu đám mây không giới hạn
- B. Chuyển dữ liệu khối lượng lớn vào và ra khỏi AWS
- C. Quản lý và triển khai container
- D. Giám sát tài nguyên AWS theo thời gian thực
Đáp án: B. Chuyển dữ liệu khối lượng lớn vào và ra khỏi AWS
Giải thích: Snowball là thiết bị vật lý dùng để chuyển dữ liệu với khối lượng lớn (hàng terabyte hoặc petabyte) giữa hệ thống tại chỗ và AWS, giúp tiết kiệm thời gian và băng thông.
72. Câu hỏi:
AWS CodeDeploy được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Tự động triển khai ứng dụng đến các tài nguyên như EC2 hoặc Lambda
- B. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- C. Tạo và quản lý API
- D. Cung cấp lưu trữ tệp tin đối tượng
Đáp án: A. Tự động triển khai ứng dụng đến các tài nguyên như EC2 hoặc Lambda
Giải thích: CodeDeploy là dịch vụ tự động hóa việc triển khai ứng dụng đến các môi trường như instance EC2, máy chủ on-premises, hoặc Lambda function.
73. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon ElastiCache phù hợp với trường hợp nào?
- A. Lưu trữ và quản lý container
- B. Tăng tốc ứng dụng bằng cách sử dụng caching dữ liệu trong bộ nhớ
- C. Phân phối nội dung toàn cầu
- D. Quản lý nhiều tài khoản AWS
Đáp án: B. Tăng tốc ứng dụng bằng cách sử dụng caching dữ liệu trong bộ nhớ
Giải thích: ElastiCache là dịch vụ lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ để cải thiện tốc độ ứng dụng, hỗ trợ Redis và Memcached.
74. Câu hỏi:
Amazon Redshift là gì?
- A. Dịch vụ phân tích dữ liệu lớn dựa trên kho dữ liệu (data warehouse)
- B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ
- C. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- D. Dịch vụ tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng
Đáp án: A. Dịch vụ phân tích dữ liệu lớn dựa trên kho dữ liệu (data warehouse)
Giải thích: Redshift là dịch vụ data warehouse được thiết kế để phân tích dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
75. Câu hỏi:
AWS Batch được thiết kế để làm gì?
- A. Chạy các tác vụ batch ở bất kỳ quy mô nào
- B. Phân tích log theo thời gian thực
- C. Triển khai và quản lý container
- D. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
Đáp án: A. Chạy các tác vụ batch ở bất kỳ quy mô nào
Giải thích: AWS Batch tự động hóa việc lập lịch và thực thi các tác vụ batch, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
76. Câu hỏi:
AWS Service Catalog mang lại lợi ích gì?
- A. Tạo và quản lý danh mục dịch vụ CNTT được phê duyệt
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Tự động triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
- D. Giám sát hiệu suất của cơ sở dữ liệu
Đáp án: A. Tạo và quản lý danh mục dịch vụ CNTT được phê duyệt
Giải thích: AWS Service Catalog cho phép tổ chức quản lý và phân phối các dịch vụ CNTT được phê duyệt nhằm đảm bảo tuân thủ chính sách và tiêu chuẩn.
77. Câu hỏi:
AWS OpsWorks được sử dụng để làm gì?
- A. Tự động hóa cấu hình và triển khai ứng dụng bằng Chef và Puppet
- B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- C. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- D. Quản lý container trên AWS
Đáp án: A. Tự động hóa cấu hình và triển khai ứng dụng bằng Chef và Puppet
Giải thích: OpsWorks là dịch vụ hỗ trợ tự động hóa việc cấu hình, triển khai và quản lý ứng dụng sử dụng các công cụ như Chef và Puppet.
78. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS AppRunner phù hợp nhất với trường hợp nào?
- A. Chạy và mở rộng các ứng dụng web và API containerized mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
- D. Quản lý mạng riêng ảo
Đáp án: A. Chạy và mở rộng các ứng dụng web và API containerized mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng
Giải thích: AppRunner là dịch vụ giúp triển khai và mở rộng các ứng dụng containerized dễ dàng mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.
79. Câu hỏi:
AWS Kinesis được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích dữ liệu thời gian thực từ luồng dữ liệu
- B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- C. Quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu quan hệ
- D. Cung cấp mạng phân phối nội dung
Đáp án: A. Phân tích dữ liệu thời gian thực từ luồng dữ liệu
Giải thích: AWS Kinesis giúp thu thập, xử lý và phân tích luồng dữ liệu trong thời gian thực, thích hợp cho các ứng dụng như phân tích log hoặc sự kiện.
80. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Cost Explorer mang lại lợi ích gì?
- A. Theo dõi và phân tích chi phí AWS
- B. Quản lý cấu hình tài nguyên AWS
- C. Triển khai ứng dụng không cần máy chủ
- D. Bảo vệ ứng dụng web khỏi các mối đe dọa bảo mật
Đáp án: A. Theo dõi và phân tích chi phí AWS
Giải thích: Cost Explorer cung cấp các công cụ để trực quan hóa và phân tích chi phí AWS, giúp kiểm soát ngân sách và tối ưu hóa chi phí.
81. Câu hỏi:
AWS Fargate được sử dụng để làm gì?
- A. Chạy container mà không cần quản lý máy chủ
- B. Triển khai ứng dụng không cần máy chủ
- C. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- D. Phân tích dữ liệu thời gian thực
Đáp án: A. Chạy container mà không cần quản lý máy chủ
Giải thích: AWS Fargate giúp triển khai và chạy container mà không cần phải quản lý hoặc cấu hình máy chủ cơ sở hạ tầng.
82. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Elastic Beanstalk phù hợp nhất cho mục đích nào?
- A. Triển khai và quản lý ứng dụng web mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng
- B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- C. Tạo và quản lý API
- D. Phân tích log theo thời gian thực
Đáp án: A. Triển khai và quản lý ứng dụng web mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng
Giải thích: Elastic Beanstalk cung cấp một cách dễ dàng để triển khai và quản lý các ứng dụng web bằng cách tự động hóa việc cung cấp cơ sở hạ tầng.
83. Câu hỏi:
AWS Storage Gateway cung cấp chức năng nào?
- A. Kết nối các hệ thống tại chỗ với lưu trữ đám mây AWS
- B. Quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
- C. Phân tích dữ liệu thời gian thực
- D. Phân phối nội dung toàn cầu
Đáp án: A. Kết nối các hệ thống tại chỗ với lưu trữ đám mây AWS
Giải thích: Storage Gateway giúp tích hợp liền mạch giữa cơ sở hạ tầng tại chỗ và lưu trữ đám mây AWS, phù hợp với việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
84. Câu hỏi:
Amazon Route 53 là gì?
- A. Dịch vụ quản lý tên miền (DNS) và định tuyến lưu lượng
- B. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu đối tượng
- C. Dịch vụ quản lý container
- D. Dịch vụ phân tích log và chỉ số hiệu suất
Đáp án: A. Dịch vụ quản lý tên miền (DNS) và định tuyến lưu lượng
Giải thích: Route 53 là dịch vụ DNS được thiết kế để định tuyến lưu lượng người dùng đến các ứng dụng trên internet với độ tin cậy cao.
85. Câu hỏi:
AWS Direct Connect mang lại lợi ích gì?
- A. Kết nối trực tiếp giữa cơ sở hạ tầng tại chỗ và AWS với băng thông cao
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
- D. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
Đáp án: A. Kết nối trực tiếp giữa cơ sở hạ tầng tại chỗ và AWS với băng thông cao
Giải thích: Direct Connect cung cấp một kết nối chuyên dụng và ổn định giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ và AWS, giảm độ trễ và tăng hiệu suất.
86. Câu hỏi:
AWS Outposts được thiết kế để làm gì?
- A. Mang dịch vụ AWS đến cơ sở hạ tầng tại chỗ
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
- D. Quản lý nhiều tài khoản AWS
Đáp án: A. Mang dịch vụ AWS đến cơ sở hạ tầng tại chỗ
Giải thích: Outposts cung cấp một hệ thống phần cứng để chạy dịch vụ AWS tại trung tâm dữ liệu của khách hàng, phù hợp cho các nhu cầu hybrid cloud.
87. Câu hỏi:
AWS Cloud9 là gì?
- A. Một môi trường phát triển tích hợp (IDE) trên đám mây
- B. Dịch vụ triển khai cơ sở dữ liệu quan hệ
- C. Dịch vụ quản lý và phân tích log
- D. Công cụ quản lý tài nguyên mạng
Đáp án: A. Một môi trường phát triển tích hợp (IDE) trên đám mây
Giải thích: Cloud9 là IDE dựa trên trình duyệt, hỗ trợ lập trình và gỡ lỗi cho nhiều ngôn ngữ, giúp cộng tác dễ dàng trên môi trường AWS.
88. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon S3 Glacier phù hợp với trường hợp nào?
- A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài với chi phí thấp
- B. Quản lý và triển khai API
- C. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu
- D. Phân tích dữ liệu thời gian thực
Đáp án: A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài với chi phí thấp
Giải thích: S3 Glacier được thiết kế để lưu trữ dữ liệu ít truy cập với chi phí thấp, phù hợp cho sao lưu và lưu trữ dữ liệu lâu dài.
89. Câu hỏi:
AWS Artifact cung cấp gì?
- A. Tài liệu liên quan đến tuân thủ và bảo mật AWS
- B. Công cụ quản lý tài nguyên mạng
- C. Dịch vụ phân phối nội dung toàn cầu
- D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu đối tượng
Đáp án: A. Tài liệu liên quan đến tuân thủ và bảo mật AWS
Giải thích: AWS Artifact là nơi lưu trữ tài liệu chính thức về tuân thủ và bảo mật của AWS, giúp đáp ứng các yêu cầu pháp lý và kiểm toán.
90. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon Inspector hỗ trợ gì?
- A. Quét và đánh giá bảo mật tự động cho tài nguyên AWS
- B. Phân tích log theo thời gian thực
- C. Phân phối nội dung toàn cầu
- D. Tối ưu hóa chi phí AWS
Đáp án: A. Quét và đánh giá bảo mật tự động cho tài nguyên AWS
Giải thích: Amazon Inspector là dịch vụ tự động quét các tài nguyên AWS để tìm các lỗ hổng bảo mật và đưa ra khuyến nghị khắc phục.
91. Câu hỏi:
Amazon Macie được sử dụng để làm gì?
- A. Phát hiện và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong AWS
- B. Tự động triển khai cơ sở dữ liệu NoSQL
- C. Quản lý và tối ưu hóa chi phí AWS
- D. Phân tích log theo thời gian thực
Đáp án: A. Phát hiện và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong AWS
Giải thích: Amazon Macie sử dụng machine learning để phát hiện, phân loại và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, giúp tăng cường bảo mật và tuân thủ.
92. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon RDS Proxy giúp tối ưu hóa điều gì?
- A. Tối ưu hóa kết nối cơ sở dữ liệu và tăng khả năng chịu tải
- B. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- C. Tự động triển khai API
- D. Phân phối nội dung toàn cầu
Đáp án: A. Tối ưu hóa kết nối cơ sở dữ liệu và tăng khả năng chịu tải
Giải thích: RDS Proxy cải thiện hiệu suất và khả năng chịu lỗi bằng cách quản lý kết nối cơ sở dữ liệu hiệu quả, đặc biệt với ứng dụng không cần máy chủ.
93. Câu hỏi:
AWS IAM Roles phù hợp với mục đích nào?
- A. Cấp quyền truy cập tạm thời cho các tài nguyên AWS
- B. Phân tích log theo thời gian thực
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- D. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
Đáp án: A. Cấp quyền truy cập tạm thời cho các tài nguyên AWS
Giải thích: IAM Roles cấp quyền tạm thời cho người dùng hoặc dịch vụ AWS để thực hiện các tác vụ mà không cần thông tin đăng nhập cố định.
94. Câu hỏi:
AWS CloudFormation cung cấp chức năng gì?
- A. Tự động hóa việc cung cấp và quản lý tài nguyên AWS bằng mã
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Quản lý cấu hình cơ sở hạ tầng mạng
- D. Triển khai ứng dụng không cần máy chủ
Đáp án: A. Tự động hóa việc cung cấp và quản lý tài nguyên AWS bằng mã
Giải thích: CloudFormation cho phép bạn sử dụng tệp cấu hình để triển khai và quản lý tài nguyên AWS một cách nhất quán.
95. Câu hỏi:
Dịch vụ Amazon SNS được thiết kế cho mục đích gì?
- A. Gửi thông báo tự động qua email, SMS hoặc các kênh khác
- B. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- C. Phân tích dữ liệu lớn
- D. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
Đáp án: A. Gửi thông báo tự động qua email, SMS hoặc các kênh khác
Giải thích: Amazon SNS là dịch vụ gửi thông báo theo mô hình publish/subscribe, hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông.
96. Câu hỏi:
Amazon MQ phù hợp với trường hợp nào?
- A. Phân tích log theo thời gian thực
- B. Triển khai các hệ thống nhắn tin dựa trên giao thức như ActiveMQ và RabbitMQ
- C. Lưu trữ dữ liệu đối tượng lâu dài
- D. Quản lý container và dịch vụ API
Đáp án: B. Triển khai các hệ thống nhắn tin dựa trên giao thức như ActiveMQ và RabbitMQ
Giải thích: Amazon MQ là dịch vụ quản lý message broker, hỗ trợ các giao thức phổ biến để xây dựng hệ thống giao tiếp.
97. Câu hỏi:
AWS Systems Manager Parameter Store được dùng để làm gì?
- A. Lưu trữ và quản lý thông số cấu hình hoặc secrets của ứng dụng
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- D. Phân tích log theo thời gian thực
Đáp án: A. Lưu trữ và quản lý thông số cấu hình hoặc secrets của ứng dụng
Giải thích: Parameter Store cho phép lưu trữ thông tin nhạy cảm hoặc các thông số cấu hình một cách an toàn và dễ quản lý.
98. Câu hỏi:
Dịch vụ AWS Backup mang lại lợi ích gì?
- A. Tự động sao lưu và khôi phục dữ liệu trên nhiều dịch vụ AWS
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
- D. Quản lý tài nguyên mạng
Đáp án: A. Tự động sao lưu và khôi phục dữ liệu trên nhiều dịch vụ AWS
Giải thích: AWS Backup cung cấp một giải pháp tập trung để quản lý sao lưu dữ liệu từ nhiều dịch vụ AWS, đảm bảo tuân thủ và bảo vệ dữ liệu.
99. Câu hỏi:
AWS Lambda là gì?
- A. Phân tích log theo thời gian thực
- B. Dịch vụ triển khai cơ sở dữ liệu quan hệ
- C. Một dịch vụ tính toán không cần máy chủ để chạy mã dựa trên sự kiện
- D. Công cụ quản lý tài nguyên mạng
Đáp án: C. Một dịch vụ tính toán không cần máy chủ để chạy mã dựa trên sự kiện
Giải thích: Lambda cho phép chạy mã mà không cần quản lý máy chủ. Người dùng chỉ cần cung cấp mã và dịch vụ sẽ tự động xử lý việc triển khai và mở rộng.
100. Câu hỏi:
Amazon EFS (Elastic File System) phù hợp với trường hợp nào?
- A. Tăng tốc hiệu suất ứng dụng bằng caching
- B. Phân phối nội dung toàn cầu
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL
- D. Lưu trữ tệp tin với khả năng mở rộng tự động và sử dụng đa phiên bản
Đáp án: D. Lưu trữ tệp tin với khả năng mở rộng tự động và sử dụng đa phiên bản
Giải thích: Amazon EFS cung cấp một hệ thống tệp tin được chia sẻ, khả năng mở rộng cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu nhiều instance truy cập dữ liệu đồng thời.
