Khái niệm cơ bản về AWS
Dưới đây là các khái niệm cơ bản để bạn chuẩn bị cho chứng chỉ AWS Certified Cloud Practitioner.
A. Dịch vụ Tính toán (Compute)
Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud)
- Định nghĩa: Cung cấp máy chủ ảo để chạy ứng dụng.
- Ví dụ: Khởi chạy một máy chủ EC2 để chạy ứng dụng web.
AWS Lambda
- Định nghĩa: Chạy mã không cần quản lý máy chủ.
- Ví dụ: Xử lý sự kiện tải tệp lên S3.
Elastic Beanstalk
- Định nghĩa: Nền tảng triển khai ứng dụng tự động.
- Ví dụ: Triển khai ứng dụng Python mà không cần cấu hình máy chủ.
Amazon Lightsail
- Định nghĩa: Dịch vụ máy chủ ảo đơn giản cho các ứng dụng nhỏ.
- Ví dụ: Lập blog WordPress trong vài phút.
Amazon ECS (Elastic Container Service)
- Định nghĩa: Chạy và quản lý container Docker.
- Ví dụ: Chạy ứng dụng containerized với Kubernetes.
B. Dịch vụ Lưu trữ (Storage)
Amazon S3 (Simple Storage Service)
- Định nghĩa: Lưu trữ đối tượng với tính sẵn sàng cao.
- Ví dụ: Lưu trữ hình ảnh cho trang web thương mại điện tử.
Amazon EBS (Elastic Block Store)
- Định nghĩa: Lưu trữ ổ đĩa cho EC2.
- Ví dụ: Thêm ổ đĩa SSD vào EC2 để lưu trữ dữ liệu ứng dụng.
Amazon EFS (Elastic File System)
- Định nghĩa: Lưu trữ tệp chia sẻ.
- Ví dụ: Lưu trữ tệp nhật ký dùng chung giữa các máy chủ.
Amazon Glacier
- Định nghĩa: Lưu trữ dữ liệu ít truy cập với chi phí thấp.
- Ví dụ: Lưu trữ bản sao lưu 10 năm của công ty.
AWS Storage Gateway
- Định nghĩa: Kết nối cơ sở hạ tầng tại chỗ với đám mây AWS.
- Ví dụ: Chuyển dữ liệu từ trung tâm dữ liệu lên S3.
C. Mạng (Networking)
Amazon VPC (Virtual Private Cloud)
- Định nghĩa: Mạng riêng ảo trên AWS.
- Ví dụ: Tạo một mạng riêng để chạy ứng dụng bảo mật.
Elastic Load Balancer (ELB)
- Định nghĩa: Phân phối lưu lượng ứng dụng trên nhiều máy chủ.
- Ví dụ: Đảm bảo website vẫn hoạt động khi một máy chủ gặp sự cố.
Amazon CloudFront
- Định nghĩa: Mạng phân phối nội dung (CDN).
- Ví dụ: Phân phối video nhanh hơn đến người dùng toàn cầu.
AWS Direct Connect
- Định nghĩa: Kết nối trực tiếp từ trung tâm dữ liệu đến AWS.
- Ví dụ: Dùng đường truyền riêng cho dữ liệu nhạy cảm.
Amazon Route 53
- Định nghĩa: Dịch vụ DNS quản lý tên miền.
- Ví dụ: Liên kết tên miền của bạn với website lưu trữ trên EC2.
D. Cơ sở Dữ liệu (Databases)
Amazon RDS (Relational Database Service)
- Định nghĩa: Cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý.
- Ví dụ: Chạy cơ sở dữ liệu MySQL hoặc PostgreSQL.
Amazon DynamoDB
- Định nghĩa: Cơ sở dữ liệu NoSQL nhanh và linh hoạt.
- Ví dụ: Lưu trữ thông tin người dùng cho ứng dụng di động.
Amazon Redshift
- Định nghĩa: Kho dữ liệu cho phân tích dữ liệu lớn.
- Ví dụ: Phân tích báo cáo doanh số hàng năm.
Amazon ElastiCache
- Định nghĩa: Bộ nhớ đệm dữ liệu để tăng tốc truy cập.
- Ví dụ: Lưu trữ các kết quả truy vấn SQL phổ biến.
Amazon Aurora
- Định nghĩa: Cơ sở dữ liệu quan hệ hiệu năng cao.
- Ví dụ: Chạy cơ sở dữ liệu mạnh mẽ cho ứng dụng doanh nghiệp.
E. Bảo mật (Security)
AWS IAM (Identity and Access Management)
- Định nghĩa: Quản lý quyền truy cập dịch vụ AWS.
- Ví dụ: Tạo người dùng có quyền chỉ truy cập S3.
AWS Shield
- Định nghĩa: Bảo vệ chống lại tấn công DDoS.
- Ví dụ: Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng.
AWS WAF (Web Application Firewall)
- Định nghĩa: Bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phổ biến.
- Ví dụ: Ngăn chặn SQL Injection cho website thương mại.
AWS KMS (Key Management Service)
- Định nghĩa: Quản lý và mã hóa khóa bảo mật.
- Ví dụ: Mã hóa dữ liệu nhạy cảm trước khi lưu trữ trên S3.
AWS Secrets Manager
- Định nghĩa: Quản lý mật khẩu và thông tin bí mật.
- Ví dụ: Lưu trữ thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu an toàn.
F. Công cụ Giám sát và Quản lý (Monitoring and Management Tools)
- AWS CloudWatch
- Định nghĩa: Dịch vụ giám sát và ghi nhật ký tài nguyên AWS.
- Ví dụ: Thiết lập cảnh báo khi CPU EC2 vượt quá 80%.
- AWS CloudTrail
- Định nghĩa: Theo dõi và ghi nhật ký hoạt động API trên AWS.
- Ví dụ: Xem ai đã xóa tài nguyên trong VPC.
- AWS Config
- Định nghĩa: Theo dõi cấu hình tài nguyên AWS.
- Ví dụ: Kiểm tra xem tất cả các bucket S3 có được mã hóa không.
- AWS Systems Manager
- Định nghĩa: Quản lý tài nguyên và tự động hóa nhiệm vụ.
- Ví dụ: Triển khai bản vá bảo mật cho nhiều máy chủ EC2.
- AWS Trusted Advisor
- Định nghĩa: Đưa ra đề xuất tối ưu hóa chi phí, bảo mật và hiệu năng.
- Ví dụ: Phát hiện tài nguyên không được sử dụng để tiết kiệm chi phí.
G. Các Công cụ Tự động hóa (Automation Tools)
- AWS CloudFormation
- Định nghĩa: Tự động hóa triển khai tài nguyên bằng mã.
- Ví dụ: Tạo toàn bộ môi trường VPC bằng một tệp YAML.
- AWS CodePipeline
- Định nghĩa: Tự động hóa các bước CI/CD.
- Ví dụ: Triển khai code mới từ GitHub lên EC2 tự động.
- AWS CodeDeploy
- Định nghĩa: Tự động triển khai ứng dụng lên các tài nguyên AWS.
- Ví dụ: Cập nhật ứng dụng trên hàng loạt máy chủ EC2.
- AWS CodeBuild
- Định nghĩa: Biên dịch mã nguồn và chạy kiểm tra tự động.
- Ví dụ: Biên dịch mã Java từ kho GitHub.
- AWS Step Functions
- Định nghĩa: Điều phối quy trình công việc serverless.
- Ví dụ: Tự động xử lý đơn hàng khi khách hàng mua sản phẩm.
H. Trí Tuệ Nhân Tạo và Máy Học (AI/ML)
- Amazon Rekognition
- Định nghĩa: Phân tích hình ảnh và video.
- Ví dụ: Nhận diện khuôn mặt từ một bức ảnh tải lên.
- Amazon Polly
- Định nghĩa: Chuyển văn bản thành giọng nói.
- Ví dụ: Tạo giọng nói tự động cho ứng dụng học ngôn ngữ.
- Amazon Translate
- Định nghĩa: Dịch văn bản giữa các ngôn ngữ.
- Ví dụ: Dịch nội dung trang web từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
- AWS SageMaker
- Định nghĩa: Xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình máy học.
- Ví dụ: Dự đoán xu hướng doanh số dựa trên dữ liệu lịch sử.
- Amazon Comprehend
- Định nghĩa: Phân tích và hiểu ý nghĩa của văn bản.
- Ví dụ: Phân tích cảm xúc từ các bài đánh giá sản phẩm.
I. Dịch vụ Tích hợp (Application Integration)
- Amazon SQS (Simple Queue Service)
- Định nghĩa: Hàng đợi tin nhắn để tích hợp giữa các dịch vụ.
- Ví dụ: Xử lý hàng loạt đơn hàng bằng cách xếp chúng vào hàng đợi.
- Amazon SNS (Simple Notification Service)
- Định nghĩa: Dịch vụ gửi thông báo qua email hoặc SMS.
- Ví dụ: Gửi email xác nhận khi khách hàng đặt hàng.
- Amazon EventBridge
- Định nghĩa: Kết nối các ứng dụng dựa trên sự kiện.
- Ví dụ: Kích hoạt Lambda khi một tệp mới được tải lên S3.
- AWS AppSync
- Định nghĩa: Tạo API GraphQL để kết nối dữ liệu.
- Ví dụ: Tạo API cho ứng dụng di động quản lý danh bạ.
- Amazon MQ
- Định nghĩa: Dịch vụ hàng đợi tin nhắn dành cho các ứng dụng cũ.
- Ví dụ: Kết nối các hệ thống ngân hàng cũ với ứng dụng AWS mới.
J. Các Dịch Vụ IoT (Internet of Things)
- AWS IoT Core
- Định nghĩa: Kết nối và quản lý thiết bị IoT trên AWS.
- Ví dụ: Theo dõi nhiệt độ trong nhà máy bằng cảm biến IoT.
- AWS IoT Greengrass
- Định nghĩa: Chạy chức năng IoT cục bộ trên thiết bị.
- Ví dụ: Xử lý dữ liệu cảm biến mà không cần kết nối internet.
- AWS IoT Analytics
- Định nghĩa: Phân tích dữ liệu IoT.
- Ví dụ: Phân tích hành vi của thiết bị thông minh trong nhà.
- AWS FreeRTOS
- Định nghĩa: Hệ điều hành cho các thiết bị IoT nhỏ.
- Ví dụ: Chạy phần mềm trên thiết bị IoT tiết kiệm năng lượng.
- AWS IoT Device Defender
- Định nghĩa: Bảo vệ thiết bị IoT khỏi các mối đe dọa bảo mật.
- Ví dụ: Phát hiện thiết bị IoT gửi quá nhiều dữ liệu bất thường.
K. Dịch vụ Phân tích Dữ liệu (Analytics Services)
- Amazon Kinesis
- Định nghĩa: Xử lý dữ liệu theo thời gian thực.
- Ví dụ: Phân tích dữ liệu cảm biến từ các thiết bị IoT trong thời gian thực.
- AWS Glue
- Định nghĩa: Dịch vụ ETL (Extract, Transform, Load) để chuẩn bị dữ liệu.
- Ví dụ: Chuyển đổi dữ liệu từ S3 để phân tích với Redshift.
- Amazon Athena
- Định nghĩa: Phân tích dữ liệu trong S3 bằng SQL.
- Ví dụ: Truy vấn nhật ký truy cập của website lưu trên S3.
- Amazon QuickSight
- Định nghĩa: Công cụ trực quan hóa dữ liệu (BI).
- Ví dụ: Tạo bảng dashboard thể hiện doanh số bán hàng.
- Amazon EMR (Elastic MapReduce)
- Định nghĩa: Xử lý khối lượng lớn dữ liệu bằng Hadoop và Spark.
- Ví dụ: Phân tích dữ liệu log lớn từ các hệ thống máy chủ.
L. Các Khái Niệm về Chi phí và Thanh Toán (Cost Management)
- AWS Cost Explorer
- Định nghĩa: Công cụ trực quan hóa chi phí và xu hướng sử dụng.
- Ví dụ: Phân tích chi phí hàng tháng cho S3 và EC2.
- AWS Budgets
- Định nghĩa: Đặt ngân sách và cảnh báo khi vượt ngân sách.
- Ví dụ: Nhận thông báo khi chi phí vượt quá 500 USD/tháng.
- AWS Pricing Calculator
- Định nghĩa: Công cụ ước tính chi phí tài nguyên AWS.
- Ví dụ: Tính chi phí cho việc chạy 10 máy chủ EC2 trong một năm.
- Pay-as-you-go
- Định nghĩa: Thanh toán chỉ dựa trên những tài nguyên đã sử dụng.
- Ví dụ: Trả tiền cho dung lượng S3 đã sử dụng.
- Savings Plans
- Định nghĩa: Gói tiết kiệm chi phí cho EC2 hoặc Lambda với cam kết sử dụng lâu dài.
- Ví dụ: Tiết kiệm chi phí bằng cách cam kết sử dụng EC2 trong 1 năm.
M. Dịch vụ Mã hóa và Bảo mật Dữ liệu (Encryption & Data Protection)
- Amazon Macie
- Định nghĩa: Xác định dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân trong S3.
- Ví dụ: Phát hiện số thẻ tín dụng trong tệp lưu trên S3.
- AWS Certificate Manager (ACM)
- Định nghĩa: Quản lý và cấp chứng chỉ SSL/TLS miễn phí.
- Ví dụ: Cấp chứng chỉ SSL cho website trên CloudFront.
- AWS Key Management Service (KMS)
- Định nghĩa: Quản lý và mã hóa khóa bảo mật.
- Ví dụ: Mã hóa dữ liệu cơ sở dữ liệu RDS bằng KMS.
- Amazon S3 Object Lock
- Định nghĩa: Ngăn chặn xóa dữ liệu để đảm bảo tính tuân thủ.
- Ví dụ: Bảo vệ tài liệu pháp lý khỏi bị chỉnh sửa hoặc xóa.
- AWS Backup
- Định nghĩa: Tự động hóa sao lưu dữ liệu trên nhiều dịch vụ AWS.
- Ví dụ: Lập lịch sao lưu hàng ngày cho cơ sở dữ liệu RDS.
N. Dịch vụ Di chuyển Dữ liệu (Migration Services)
- AWS Migration Hub
- Định nghĩa: Trung tâm quản lý và theo dõi quá trình di chuyển dữ liệu.
- Ví dụ: Theo dõi tiến trình di chuyển Ứng dụng từ trung tâm dữ liệu sang AWS.
- AWS Application Migration Service (MGN)
- Định nghĩa: Di chuyển các ứng dụng từ on-premises lên AWS.
- Ví dụ: Di chuyển máy chủ vật lý sang EC2.
- AWS DataSync
- Định nghĩa: Tự động chuyển dữ liệu từ on-premises lên AWS.
- Ví dụ: Chuyển tệp từ ổ NAS lên S3.
- AWS Snowball
- Định nghĩa: Thiết bị chuyển dữ liệu vật lý để di chuyển khối lượng dữ liệu lớn.
- Ví dụ: Chuyển 50TB dữ liệu lên AWS bằng Snowball.
- AWS Snowcone
- Định nghĩa: Thiết bị chuyển dữ liệu nhỏ gọn và di động.
- Ví dụ: Sử dụng Snowcone để thu thập dữ liệu tại một địa điểm từ xa.
O. Các Dịch Vụ Tăng Tốc Đổi Mới (Developer Tools)
- AWS Amplify
- Định nghĩa: Công cụ xây dựng và triển khai ứng dụng web và di động.
- Ví dụ: Tạo ứng dụng di động tích hợp với API GraphQL.
- AWS SDK (Software Development Kit)
- Định nghĩa: Bộ công cụ hỗ trợ lập trình để tích hợp AWS vào ứng dụng.
- Ví dụ: Sử dụng SDK cho JavaScript để tải tệp lên S3.
- AWS CLI (Command Line Interface)
- Định nghĩa: Công cụ dòng lệnh để quản lý dịch vụ AWS.
- Ví dụ: Khởi chạy một instance EC2 bằng lệnh CLI.
- AWS Elastic Transcoder
- Định nghĩa: Chuyển đổi định dạng video và âm thanh.
- Ví dụ: Chuyển video từ định dạng MP4 sang HLS.
- AWS X-Ray
- Định nghĩa: Phân tích và debug các ứng dụng phân tán.
- Ví dụ: Phân tích độ trễ của một ứng dụng microservices.
P. Dịch vụ Game (Game Development Services)
- Amazon GameLift
- Định nghĩa: Triển khai, vận hành và mở rộng máy chủ trò chơi.
- Ví dụ: Chạy máy chủ cho game bắn súng trực tuyến với độ trễ thấp.
- AWS GameKit
- Định nghĩa: Bộ công cụ xây dựng tính năng back-end cho game.
- Ví dụ: Tích hợp hệ thống đăng nhập và lưu tiến trình game.
- Amazon Lumberyard
- Định nghĩa: Công cụ phát triển game miễn phí dựa trên CryEngine.
- Ví dụ: Tạo một trò chơi nhập vai với đồ họa 3D phức tạp.
Q. Công cụ Quản lý Hỗn Hợp (Hybrid Cloud Tools)
- AWS Outposts
- Định nghĩa: Chạy dịch vụ AWS tại cơ sở của bạn (on-premises).
- Ví dụ: Triển khai EC2 trong trung tâm dữ liệu của công ty.
- AWS Local Zones
- Định nghĩa: Vùng điện toán gần với khách hàng để giảm độ trễ.
- Ví dụ: Chạy ứng dụng game trong vùng Local Zone để giảm lag.
- AWS Wavelength
- Định nghĩa: Tích hợp dịch vụ AWS vào mạng 5G của các nhà mạng.
- Ví dụ: Chạy ứng dụng AR/VR với độ trễ cực thấp trên mạng 5G.
- VMware Cloud on AWS
- Định nghĩa: Chạy các máy ảo VMware trên AWS.
- Ví dụ: Di chuyển các ứng dụng VMware từ on-premises lên AWS.
R. Các Khái Niệm và Công Cụ Cơ Bản (Core Concepts and Tools)
- Availability Zone (AZ)
- Định nghĩa: Một trung tâm dữ liệu độc lập trong một vùng AWS.
- Ví dụ: Sử dụng nhiều AZ để đảm bảo ứng dụng không bị downtime.
- Region
- Định nghĩa: Khu vực địa lý nơi AWS cung cấp dịch vụ.
- Ví dụ: Chọn "US-East-1" để đặt tài nguyên tại Mỹ.
- Edge Location
- Định nghĩa: Điểm để lưu trữ dữ liệu tạm thời nhằm tăng tốc truy cập.
- Ví dụ: Sử dụng CloudFront với Edge Location để tăng tốc phân phối nội dung.
- Elasticity
- Định nghĩa: Khả năng tự động mở rộng và thu hẹp tài nguyên dựa trên nhu cầu.
- Ví dụ: EC2 Auto Scaling tăng số lượng máy chủ trong giờ cao điểm.
- Fault Tolerance
- Định nghĩa: Khả năng tiếp tục hoạt động khi một thành phần gặp lỗi.
- Ví dụ: Sử dụng RDS Multi-AZ để đảm bảo cơ sở dữ liệu không bị downtime.
- High Availability (HA)
- Định nghĩa: Đảm bảo tài nguyên luôn sẵn sàng.
- Ví dụ: Kết hợp ELB và nhiều AZ để đảm bảo tính khả dụng cao.
- Scalability
- Định nghĩa: Khả năng mở rộng tài nguyên để xử lý nhiều tải hơn.
- Ví dụ: Thêm nhiều máy chủ EC2 khi số lượng người dùng tăng.
S. Các Dịch Vụ Liên Quan đến Lập Trình và Xây Dựng API
- Amazon API Gateway
- Định nghĩa: Tạo, quản lý và bảo mật API.
- Ví dụ: Xây dựng API RESTful cho ứng dụng web.
- AWS App Runner
- Định nghĩa: Triển khai và chạy ứng dụng web containerized.
- Ví dụ: Triển khai ứng dụng Django với App Runner.
- AWS SAM (Serverless Application Model)
- Định nghĩa: Công cụ để xây dựng ứng dụng serverless.
- Ví dụ: Triển khai ứng dụng Lambda với YAML trong SAM.
- AWS Batch
- Định nghĩa: Chạy và quản lý khối lượng công việc tính toán theo lô.
- Ví dụ: Xử lý hàng triệu hình ảnh bằng cách chạy chúng trong Batch.
T. Dịch vụ Blockchain
- Amazon Managed Blockchain
- Định nghĩa: Tạo và quản lý mạng blockchain.
- Ví dụ: Xây dựng một mạng Ethereum để theo dõi chuỗi cung ứng.
- Amazon QLDB (Quantum Ledger Database)
- Định nghĩa: Cơ sở dữ liệu sổ cái không thể thay đổi.
- Ví dụ: Lưu trữ lịch sử giao dịch tài chính.
U. Các Công Cụ Phát Triển IoT
- AWS IoT Events
- Định nghĩa: Phát hiện và phản ứng với các sự kiện IoT.
- Ví dụ: Tự động bật quạt khi cảm biến phát hiện nhiệt độ cao.
- AWS IoT SiteWise
- Định nghĩa: Thu thập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu từ thiết bị công nghiệp.
- Ví dụ: Giám sát hiệu suất máy móc trong nhà máy.
V. Các Dịch Vụ Khác
- AWS Ground Station
- Định nghĩa: Quản lý và xử lý dữ liệu từ vệ tinh.
- Ví dụ: Tải dữ liệu thời tiết từ vệ tinh để phân tích.
- Amazon Chime
- Định nghĩa: Dịch vụ họp trực tuyến và gọi điện.
- Ví dụ: Tổ chức cuộc họp video với đồng nghiệp.
- AWS DeepLens
- Định nghĩa: Camera tích hợp AI để phát triển các mô hình máy học.
- Ví dụ: Tạo hệ thống nhận diện khuôn mặt bằng DeepLens.