Truy vấn cơ bản
📌 CRUD (Create, Read, Update, Delete) đại diện cho bốn thao tác cơ bản đối với cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống quản lý dữ liệu:
🆕 Create (Tạo mới) – Thêm dữ liệu mới vào hệ thống.
🔍 Read (Đọc) – Lấy dữ liệu từ hệ thống.
✏️ Update (Cập nhật) – Sửa đổi dữ liệu hiện có.
❌ Delete (Xóa) – Xóa dữ liệu khỏi hệ thống.
🆕 INSERT (Create)
Lệnh INSERT
được sử dụng để thêm bản ghi mới vào bảng.
INSERT INTO Students (Name, Birthdate)
VALUES (N'Nguyễn Gia Bảo', '2004-08-31');
Giải thích:
INSERT INTO Students (Name, Birthdate)
: Chèn vào bảngStudents
(các cột cần chèn dữ liệu).VALUES (N'Nguyễn Gia Bảo', '2004-08-31')
: Cung cấp giá trị tương ứng cho các cột trên.
🔍 SELECT (Read)
Lệnh SELECT
dùng để truy vấn dữ liệu từ bảng.
Lấy toàn bộ danh sách sinh viên
SELECT * FROM Students;
StudentID
Lấy thông tin chi tiết của một sinh viên theo SELECT * FROM Students WHERE StudentID = 3;
Giải thích
SELECT *
: Lấy tất cả các cột.FROM Students
: Truy vấn dữ liệu từ bảngStudents
.WHERE StudentID = 3
: Điều kiện lọc để chỉ lấy dữ liệu của sinh viên cóStudentID
là 3.
✏️ UPDATE
Lệnh UPDATE
dùng để thay đổi dữ liệu của bản ghi.
UPDATE Students
SET Name = N'Nguyễn Gia Long'
WHERE StudentID = 4;
Giải thích
UPDATE Students
: Xác định bảng cần cập nhật dữ liệu.SET Name = N'Nguyễn Gia Long'
: Thay đổi giá trị của cộtName
.WHERE StudentID = 4
: Chỉ áp dụng cập nhật cho sinh viên cóStudentID
là 4.
Lưu ý: Nếu bỏ WHERE
, tất cả các bản ghi trong bảng sẽ bị cập nhật.
❌ DELETE
Lệnh DELETE
dùng để xóa bản ghi.
DELETE FROM Students WHERE StudentID = 2;
Giải thích
DELETE FROM Students
: Xác định bảngStudents
cần xóa dữ liệu.WHERE StudentID = 2
: Xóa sinh viên cóStudentID
là 2.
Lưu ý: Nếu bỏ WHERE
, toàn bộ dữ liệu trong bảng Students
sẽ bị xóa.
Tổng kết
- INSERT: Thêm dữ liệu mới vào bảng.
- SELECT: Truy vấn dữ liệu từ bảng.
- UPDATE: Cập nhật thông tin của một hoặc nhiều bản ghi.
- DELETE: Xóa một hoặc nhiều bản ghi khỏi bảng.
Phía trên là các lệnh cơ bản nhất để thao tác với cơ sở dữ liệu.