Java
Phần này sẽ ôn tập các kiến thức về Java.
📘 Basic Java
🧮 Kiểu dữ liệu (Data Types)
int myNum = 5; // Số nguyên
float myFloatNum = 5.99f; // Số thực
char myLetter = 'D'; // Ký tự
boolean myBool = true; // Boolean
String myText = "Hello"; // Chuỗi
🔄 Ép kiểu (Casting)
double myDouble = 9.78d;
int myInt = (int) myDouble; // Kết quả: 9
String doubleText = "12.34";
double doubleValue = Double.parseDouble(doubleText);
String intText = "200";
int intValue = Integer.parseInt(intText);
🔤 Chuỗi (String)
String txt = "Hello World";
System.out.println(txt.length()); // 11
System.out.println(txt.indexOf("World")); // 6
System.out.println(txt.toUpperCase()); // "HELLO WORLD"
🧮 Toán học (Math)
Math.max(5, 10); // 10
Math.min(5, 10); // 5
Math.random(); // 0.0 đến 1.0
int randomNum = (int)(Math.random() * 101); // 0 đến 100
📚 Mảng (Arrays)
String[] cars = {"Volvo", "BMW", "Ford", "Mazda"};
System.out.println(cars[0]); // Volvo
System.out.println(cars.length); // 4
for (int i = 0; i < cars.length; i++) {
System.out.println(cars[i]);
}
for (String car : cars) {
System.out.println(car);
}
🔧 Phương thức (Methods)
public static int add(int x, int y) {
return x + y;
}
int result = add(10, 20);
System.out.println(result); // 30
🧱 Danh sách động (ArrayList)
ArrayList là một lớp trong Java dùng để lưu trữ danh sách có kích thước động.
📦 Khởi tạo ArrayList
import java.util.ArrayList;
ArrayList<String> cars = new ArrayList<>();
➕ Thêm phần tử
cars.add("Volvo");
cars.add("BMW");
cars.add("Ford");
cars.add("Mazda");
📖 Truy xuất phần tử
cars.get(0); // "Volvo"
✏️ Cập nhật phần tử
cars.set(0, "Opel");
❌ Xóa phần tử
cars.remove(0);
🔢 Kích thước
cars.size(); // Số phần tử trong danh sách
🔁 Duyệt ArrayList
for (int i = 0; i < cars.size(); i++) {
System.out.println(cars.get(i));
}
for (String car : cars) {
System.out.println(car);
}
So sánh giữa Array và ArrayList
| Tiêu chí | Array (Mảng) | ArrayList (Danh sách động) |
|---|---|---|
| Kích thước | Cố định | Linh hoạt (tự mở rộng) |
| Kiểu dữ liệu | Hỗ trợ cả kiểu nguyên thủy | Chỉ hỗ trợ đối tượng (wrapper class) |
| Thêm/xóa phần tử | Khó, phải thao tác thủ công | Dễ, dùng add(), remove() |
| Truy cập | arr[i] | list.get(i) |
